ຫ້າສິບ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Viêng Chăn) IPA: [haː˧˩.sip̚˧˥]
  • (Luang Prabang) IPA: [haː˥˥˨.sip̚˩˨]

Số từ[sửa]

ຫ້າສິບ

  1. năm mươi.