ຮ່າໂນຍ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [haː˧.noːj˧˥]

Địa danh[sửa]

ຮ່າໂນຍ

  1. Hà Nội (thủ đô của Việt Nam).