ເຈັດສິບ
Tiếng Lào[sửa]
← 60 | ← 69 | ໗໐ 70 |
71 → | 80 → |
---|---|---|---|---|
7 | ||||
Số đếm: ເຈັດສິບ (chet sip) |
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa ເຈັດ (chet) + ສິບ (sip).
Cách phát âm[sửa]
- (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [t͡ɕet̚˧˥.sip̚˧˥]
- (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [t͡ɕet̚˩˨.sip̚˩˨]
- Tách âm: ເຈັດ-ສິບ
- Vần: -ip̚
- Phiên âm Việt: chếch síp
Số từ[sửa]
ເຈັດສິບ (chet sip)
Tham khảo[sửa]
- Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh