ເຈັດ
Giao diện
Tiếng Lào
[sửa]Lỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *cetᴰ (“bảy”) < tiếng Hán trung cổ 七 (“bảy”). Cùng gốc với tiếng Thái เจ็ด (jèt), tiếng Lự ᦵᦈᧆ (ṫsed), tiếng Thái Đen ꪹꪊꪸꪒ, tiếng Shan ၸဵတ်း (tsáet), tiếng Thái Na ᥓᥥᥖᥱ (tsět), tiếng Ahom 𑜋𑜢𑜄𑜫 (chit), tiếng Bố Y xadt, tiếng Tráng caet, tiếng Tráng Nông jiat.
Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]ເຈັດ (chet)
- Số bảy (7).
- ໄປຮຽນເຈັດໂມງເຊົ້າ ― pai hīanchetmōng sao ― bảy giờ sáng đi học
Tham khảo
[sửa]- Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 256