Bước tới nội dung

ເວ້

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Địa danh

[sửa]

ເວ້

  1. Huế (thành phốViệt Nam).