ໂຕກຽວ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [toː˩(˧).kiːə̯w˩(˧)]

Địa danh[sửa]

ໂຕກຽວ

  1. Tokyo (thủ đô của Nhật Bản).