Bước tới nội dung

Nhật Bản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔt˨˩ ɓa̰ːn˧˩˧ɲə̰k˨˨ ɓaːŋ˧˩˨ɲək˨˩˨ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲət˨˨ ɓaːn˧˩ɲə̰t˨˨ ɓaːn˧˩ɲə̰t˨˨ ɓa̰ːʔn˧˩

Địa danh

[sửa]

Nhật Bản

  1. Quốc đảo phía đông của Trung QuốcHàn Quốc.

Dịch

[sửa]