ပွတ်းႁွင်ႇ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Shan[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɔt̚˥.hɔŋ˩/

Danh từ[sửa]

ပွတ်းႁွင်ႇ

  1. Hướng bắc, phía bắc.

Tính từ[sửa]

ပွတ်းႁွင်ႇ

  1. Bắc.