သကုဏဗေဒ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Miến Điện[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /θa̰kṵna̰bèda̰/
  • Chuyển tự: MLCTS: sa.ku.na.beda. • ALA-LC: sakuṇabeda • BGN/PCGN: tha.ku.na.beda. • Okell: thákúnábeidá

Danh từ[sửa]

သကုဏဗေဒ (sa.ku.na.beda.)

  1. Khoa nghiên cứu chim, điểu học, cầm điểu học.