Bước tới nội dung

აბრეშუმი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Gruzia cổ აბრეშუმი.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /abreʃumi/, [abɾeʃumi]
  • Tách âm: აბ‧რე‧შუ‧მი

Danh từ

[sửa]

აბრეშუმი

  1. .
  2. Lụa.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Imereti" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. ყაჭი

Biến tố

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]

Tiếng Mingrelia

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Gruzia აბრეშუმი.

Danh từ

[sửa]

აბრეშუმი

  1. .
  2. Lụa.