ბარათი
Giao diện
Tiếng Gruzia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]tiếng Ả Rập بَرَاءَة (barāʔa, “license”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ბარათი (barati) (số nhiều ბარათები)
Từ dẫn xuất
[sửa]- მოხსენებითი ბარათი (moxsenebiti barati)
- საკარტოთეკო ბარათი (saḳarṭoteḳo barati)
- სასურსათო ბარათი (sasursato barati)
- საარჩევნო ბარათი (saarčevno barati)
- მოსაწვევი ბარათი (mosac̣vevi barati)
- ღია ბარათი (ɣia barati)
- საფოსტო ბარათი (saposṭo barati)
- პლასტიკური ბარათი (ṗlasṭiḳuri barati)
Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Bats: ბარათ (barat)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Gruzia
- Từ tiếng Gruzia gốc Ả Rập
- Từ tiếng Gruzia có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Gruzia có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Gruzia
- Georgian countable nouns
- tiếng Gruzia entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Gruzia có ví dụ là nhóm các từ thường cùng xuất hiện