Bước tới nội dung

ბარათი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

tiếng Ả Rập بَرَاءَة (barāʔa, license).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ბარათი (barati) (số nhiều ბარათები)

  1. Thẻ
    საკრედიტო ბარათიsaḳrediṭo baratithẻ tín dụng
  2. Thư, thư tín.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Bats: ბარათ (barat)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]