საქართველო

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [sakʰaɾtʰʷeɫo]
  • Tách âm: სა‧ქარ‧თვე‧ლო

Địa danh[sửa]

საქართველო

  1. Gruzia (quốc giachâu Âuchâu Á).