châu Âu
Từ điển mở Wiktionary
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Wikipedia
có bài viết về:
châu Âu
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
[
sửa
]
châu Âu
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəw
˧˧
əw
˧˧
ʨəw
˧˥
əw
˧˥
ʨəw
˧˧
əw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
Danh từ riêng
[
sửa
]
châu Âu
Một
lục địa
ở phía
tây
của
Châu Á
, phần tây của lục địa
Âu Á
Đồng nghĩa
[
sửa
]
Âu Châu
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Danh từ riêng
Danh từ riêng tiếng Việt
Lục địa
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Khác
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Các trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Ngôn ngữ định nghĩa
English
Malagasy
Polski
中文