ሀ
Giao diện
Chữ Geʽez
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: h hoặc hä
Từ nguyên
[sửa]- Từ tiếng Nam Ả Rập cổ 𐩠 (he)
Chữ cái
[sửa]ሀ
Tiếng Amhara
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: hä
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hə/
Chữ cái
[sửa]ሀ
Tiếng Bilen
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: hä
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /he/
Chữ cái
[sửa]ሀ