ឆ្កែ
Giao diện
Xem thêm: ឆូក
Tiếng Khmer
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *cɡəj (“chó”). So sánh với tiếng Việt cầy.
Cách phát âm
[sửa]
|
Danh từ
[sửa]ឆ្កែ (chkae)
- Chó.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Khmer
- Liên kết mục từ tiếng Khmer có tham số thừa
- Từ tiếng Khmer kế thừa từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ
- Từ tiếng Khmer gốc Môn-Khmer nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Khmer có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Khmer
- tiếng Khmer entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Chó/Tiếng Khmer