Bước tới nội dung

ឆ្កែ

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ឆូក

Tiếng Khmer

[sửa]
Wikipedia tiếng Khmer có bài viết về:
ឆ្កែ

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *cɡəj (chó). So sánh với tiếng Việt cầy.

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả và âm vị ឆ្កែ
c̥ʰkae
Chuyển tự WT chkae
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /cʰkae/

Danh từ

[sửa]

ឆ្កែ (chkae)

  1. Chó.