Bước tới nội dung

cầy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤j˨˩kəj˧˧kəj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəj˧˧

Từ nguyên 1

[sửa]

Từ tiếng Nam Á nguyên thủy *cgəj. Cùng nguồn gốc với tiếng Khmer ឆ្កែ (chkae, “chó”), tiếng Ba Na sơke (“lợn đực hoang dã”) và tiếng Tà Ôi cakɛː (“chó”).

Từ skei trong tiếng Khasi (“con mang Ấn Độ, con nai biết sủa”) có thể là một từ mượn từ ngôn ngữ Hán–Tạng, hãy so sánh những từ ချေ trong tiếng Miến Điện (hkye, “con nai biết sủa”), từ တခံ trong tiếng Karen S'gaw (ta khee, “nai”), từ chäkhji trong tiếng Jingpho (“con nai biết sủa”), và không trực tiếp liên quan đến các thuật ngữ Nam Á khác.

Danh từ

[sửa]

(loại từ con) cầy • ()

  1. một loại động vật có vú giống mèo, thuộc Họ Cầy
  2. Viết tắt của thịt cầy (“thịt chó”)
    giả cầy — thịt giả làm thịt chó
Xem thêm
[sửa]

(Những thuật ngữ dẫn xuất):

Từ nguyên 2

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cầy • (𦓿)

  1. (phương ngữ) Dạng khác của cày