Bước tới nội dung

ទឹកខ្មៅ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ទឹក (tɨk, nước) +‎ ខ្មៅ (khmaw, đen), nghĩa đen là "nước đen".

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả và âm vị ទឹកខ្មៅ
dẏkk̥ʰmau
Chuyển tự WT tɨkkhmaw
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /tɨk.ˈkʰmaw/

Danh từ

[sửa]

ទឹកខ្មៅ (tœ̆kkhmau)

  1. Mực.

Danh từ riêng

[sửa]

ទឹកខ្មៅ (tœ̆kkhmau)

  1. Cà Mau (tỉnh của Việt Nam).

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: Cà Mau