ទឹកខ្មៅ
Giao diện
Tiếng Khmer
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ទឹក (tɨk, “nước”) + ខ្មៅ (khmaw, “đen”), nghĩa đen là "nước đen".
Cách phát âm
[sửa]
|
Danh từ
[sửa]ទឹកខ្មៅ (tœ̆kkhmau)
- Mực.
Danh từ riêng
[sửa]ទឹកខ្មៅ (tœ̆kkhmau)
Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Việt: Cà Mau
Thể loại:
- Mục từ tiếng Khmer
- Từ ghép trong tiếng Khmer
- Mục từ tiếng Khmer có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Khmer
- Khmer terms without km-IPA template
- tiếng Khmer terms with redundant transliterations
- tiếng Khmer entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Khmer