នំប៉័ង
Giao diện
Tiếng Khmer
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ នំ (num) + tiếng Pháp pain.
Cách phát âm
[sửa]
|
Danh từ
[sửa]នំប៉័ង (num pang)
Ghi chú sử dụng
[sửa]Chỉ có នំប៉័ង (num pang) là từ chung để chỉ bánh mì. Còn នំប៉័ងវែង (numpangvɛɛng) ("bánh mì dài") có nghĩa cụ thể chỉ bánh mì Pháp baguette.
Từ dẫn xuất
[sửa]- នំប៉័ងវែង (numpangvɛɛng, “bánh mì Pháp”)
- នំបុ័ងសាច់ (numbុ័ngsac, “bánh mì kẹp thịt”)
- នំប៉័ងចិន (numpangcən, “cong you bing”)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Khmer
- Từ ghép trong tiếng Khmer
- Từ tiếng Khmer vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Khmer gốc Pháp
- Mục từ tiếng Khmer có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Khmer
- Từ tiếng Khmer đánh vần với ◌៉
- Từ tiếng Khmer đánh vần với ◌័
- tiếng Khmer entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Thực phẩm/Tiếng Khmer