baguette
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bæ.ˈɡɛt/
Danh từ
[sửa]baguette /bæ.ˈɡɛt/
- Đường đắp nhỏ; đường nẹp đường viền đỉnh; đường viền chân.
- Bánh mì que (nhỏ và dài).
Tham khảo
[sửa]- "baguette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.ɡɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
baguette /ba.ɡɛt/ |
baguettes /ba.ɡɛt/ |
baguette gc /ba.ɡɛt/
- Que, đũa.
- (Kiến trúc) Nghệ thuật đường đắp nhỏ, đường nẹp.
- Đường lườn (sọc dọc khác màu ở hai bên bít tất).
- Bánh mì que (nhỏ mà dài).
- baguette de fée; baguette magique — đũa thần
- baguette de fusil — que thông nòng súng
- baguette de tambour — dùi trống+ (nghĩa bóng) tóc rễ tre
- d’un coup de baguette — như có phép thần
- mener quelqu'un à la baguette — điều khiển ai nghiêm khắc
Tham khảo
[sửa]- "baguette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)