ពន្លាក

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả và âm vị ពន្លាក
bn̥lāk
Chuyển tự WT pŭənliək
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /pŭən.ˈliəʔ/

Danh từ[sửa]

ពន្លាក

  1. Cái đục, cái chàng.