Bước tới nội dung

ភ្នំភ្លើង

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ភ្នំ + ភ្លើង.

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả và âm vị ភ្នំភ្លើង
b̥ʰnṃb̥ʰloeṅ
Chuyển tự WT phnum phləəng
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /pʰnum ˈpʰləːŋ/

Danh từ

[sửa]

ភ្នំភ្លើង

  1. Núi lửa