núi lửa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Danh từ
[sửa]núi lửa
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: volcano, vulcano
- Tiếng Hà Lan: vulkaan gđ
- Tiếng Khmer: ភ្នំភ្លើង (phnum phləəng)
- Tiếng Nga: вулкан gđ (vulkán)
- Tiếng Pháp: volcan gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: volcán gđ
núi lửa