Bước tới nội dung

núi lửa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
núi lửa

Danh từ

[sửa]

núi lửa

  1. Ngọn núi mà thường xuyên phun dung nhamkhí núi lửa.

Dịch

[sửa]