សេះ
Giao diện
Tiếng Khmer
[sửa]Cách phát âm
[sửa]
|
Danh từ
[sửa]សេះ (séh)
Tiếng Tampuan
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]សេះ
- ngựa.
Tham khảo
[sửa]- Từ điển Tampuan - Anh tại Webonary.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Khmer
- Mục từ tiếng Khmer có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Khmer
- Khmer terms without km-IPA template
- Từ tiếng Khmer đánh vần với េ
- tiếng Khmer terms with redundant transliterations
- tiếng Khmer entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Cờ vua/Tiếng Khmer
- Mục từ tiếng Tampuan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tampuan
- Danh từ tiếng Tampuan
- tiếng Tampuan terms in nonstandard scripts
- tiếng Tampuan entries with incorrect language header