Bước tới nội dung

4

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]
Kiểu văn bảnKiểu emoji
44
Kiểu văn bản được chỉ định bắt buộc bằng ⟨︎⟩, còn kiểu emoji là bằng ⟨️⟩.
4 U+0034, 4
DIGIT FOUR
3
[U+0033]
Basic Latin 5
[U+0035]

Ký tự

4

  1. Số bốn.
  2. Một chữ số trong hệ số thập phân, cũng như bát phânthập lục phân.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Anh

Cách phát âm

Giới từ

4

  1. (Nhắn tin văn bản, lóng) Lỗi Lua trong Mô_đun:form_of/templates tại dòng 483: No linked-to term specified; either specify term, alt, translit or transcription.