Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]
U+17E5, ៥
KHMER DIGIT FIVE

[U+17E4]
Khmer
[U+17E6]

Số từ

[sửa]

(pram)

  1. 5 (năm)

Xem thêm

[sửa]