Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]
U+17E6, ៦
KHMER DIGIT SIX

[U+17E5]
Khmer
[U+17E7]

Số từ

[sửa]

(pram muəy)

  1. 6 (sáu)

Xem thêm

[sửa]