Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]
U+17E7, ៧
KHMER DIGIT SEVEN

[U+17E6]
Khmer
[U+17E8]

Số từ

[sửa]

(pram pī)

  1. 7 (bảy)

Xem thêm

[sửa]