Bước tới nội dung

8

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

8 U+0038, 8
DIGIT EIGHT
7
[U+0037]
Basic Latin 9
[U+0039]

Ký tự

[sửa]

8

  1. Số tám.

Xem thêm

[sửa]