ᠣᠯᠪᠤᠷᠢᠯᠠᠬᠤ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [ɔɮpɔrɮɔx]

Động từ[sửa]

ᠣᠯᠪᠤᠷᠢᠯᠠᠬᠤ (olborilaxu)

  1. Khai thác khoáng sản.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)