Bước tới nội dung

khoáng sản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xwaːŋ˧˥ sa̰ːn˧˩˧kʰwa̰ːŋ˩˧ ʂaːŋ˧˩˨kʰwaːŋ˧˥ ʂaːŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xwaŋ˩˩ ʂaːn˧˩xwa̰ŋ˩˧ ʂa̰ːʔn˧˩

Danh từ

[sửa]

khoáng sản

  1. Sản vật ở dưới lòng đất, có giá trị kinh tế cao.
    Khai thác khoáng sản.
    Trữ lượng khoáng sản.

Tham khảo

[sửa]