Bước tới nội dung

ᠴᡠᠰᡝ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mãn Châu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên 1

[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc 廚子.

Danh từ

[sửa]

ᠴᡠᠰᡝ

  1. Đầu bếp.

Từ nguyên 2

[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc 竹子.

Danh từ

[sửa]

ᠴᡠᠰᡝ

  1. Tre, trúc