Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Mường
Hiện/ẩn mục
Tiếng Mường
1.1
Danh từ
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Tay Dọ
Hiện/ẩn mục
Tiếng Tay Dọ
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Đóng mở mục lục
ản
2 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Malagasy
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Mường
[
sửa
]
Danh từ
ản
án
(
tù
).
Động từ
ản
được
,
thắng
.
Tham khảo
Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (
2002
)
Từ điển Mường - Việt
, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Tiếng Tay Dọ
[
sửa
]
Danh từ
ản
cái
yên ngựa
.
Tham khảo
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
, Nghệ An
:
Nhà xuất bản Nghệ An
Thể loại
:
Mục từ tiếng Mường
Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
Động từ/Không xác định ngôn ngữ
Danh từ tiếng Mường
Động từ tiếng Mường
Mục từ tiếng Tay Dọ
Danh từ tiếng Tay Dọ
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
ản
2 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài