Bước tới nội dung

ản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường

[sửa]

Danh từ

ản

  1. án ().

Động từ

ản

  1. được, thắng.

Tham khảo

  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Danh từ

ản

  1. cái yên ngựa.

Tham khảo

  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An), Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An