ἁγιωσύνη
Giao diện
Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /ha.ɡi.ɔː.sý.nɛː/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /(h)a.ɡi.oˈsy.ne̝/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /a.ʝi.oˈsy.ni/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /a.ʝi.oˈsy.ni/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /a.ʝi.oˈsi.ni/
Danh từ
[sửa]ᾰ̔γῐωσῠ́νη (hagiōsúnē) gc (gen. ᾰ̔γῐωσῠ́νης); biến cách kiểu 1
- Sự thánh thiện, sự thiêng liêng.
- New Testament, Epistle to the Romans 1:4
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ paroxytone
- tiếng Hy Lạp cổ giống cái Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ kiểu 1 có biến cách loại Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ giống cái Danh từ trong biến cách kiểu 1
- tiếng Hy Lạp cổ terms with redundant script codes
- tiếng Hy Lạp cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Hy Lạp cổ
- Pages with entries
- Pages with 0 entries