Bước tới nội dung

ἁγιωσύνη

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ἅγιος + -σύνη.

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

ᾰ̔γῐωσῠ́νη (hagiōsúnē) gc (gen. ᾰ̔γῐωσῠ́νης); biến cách kiểu 1 (Koine)

  1. Sự thánh thiện, sự thiêng liêng.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]