ἁγιωσύνη
Giao diện
Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /ha.ɡi.ɔː.sý.nɛː/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /(h)a.ɡi.oˈsy.ne̝/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /a.ʝi.oˈsy.ni/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /a.ʝi.oˈsy.ni/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /a.ʝi.oˈsi.ni/
Danh từ
[sửa]ᾰ̔γῐωσῠ́νη (hagiōsúnē) gc (gen. ᾰ̔γῐωσῠ́νης); biến cách kiểu 1 (Koine)
- Sự thánh thiện, sự thiêng liêng.
- New Testament, Epistle to the Romans 1:4
Biến cách
[sửa]| Cách / # | Số ít | Số nhiều |
|---|---|---|
| Nom. | ἡ ᾰ̔γῐωσῠ́νη hē hagiōsúnē |
ἡ ᾰ̔γῐωσῠ́νη hē hagiōsúnē |
| Gen. | τῆς ᾰ̔γῐωσῠ́νης tês hagiōsúnēs |
τῆς ᾰ̔γῐωσῠ́νης tês hagiōsúnēs |
| Dat. | τῇ ᾰ̔γῐωσῠ́νῃ têi hagiōsúnēi |
τῇ ᾰ̔γῐωσῠ́νῃ têi hagiōsúnēi |
| Acc. | τὴν ᾰ̔γῐωσῠ́νην tḕn hagiōsúnēn |
τὴν ᾰ̔γῐωσῠ́νην tḕn hagiōsúnēn |
| Voc. | ᾰ̔γῐωσῠ́νη hagiōsúnē |
ᾰ̔γῐωσῠ́νη hagiōsúnē |
Đọc thêm
[sửa]- “ἁγιωσύνη”, trong Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Liddell & Scott (1889) An Intermediate Greek–English Lexicon, New York: Harper & Brothers
- ἁγιωσύνη in Bailly, Anatole (1935) Le Grand Bailly: Dictionnaire grec-français, Paris: Hachette
- ἁγιωσύνη trong Diccionario Griego–Español en línea (2006–2025)
- G42 tại Strong, James (1979) Strong’s Exhaustive Concordance to the Bible
Thể loại:
- Từ 5 âm tiết tiếng Hy Lạp cổ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hy Lạp cổ
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Danh từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có trọng âm ở âm tiết áp cuối
- Danh từ giống cái tiếng Hy Lạp cổ
- tiếng Hy Lạp cổ kiểu 1-declension Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ giống cái Danh từ in the kiểu 1 declension
- Koine Greek