Bước tới nội dung

ἁγιωσύνη

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ἅγιος + -σύνη.

Cách phát âm

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-accent tại dòng 453: attempt to call upvalue 'copy' (a nil value).

Danh từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-headword tại dòng 172: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).

  1. Sự thánh thiện, sự thiêng liêng.