Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]


U+263F, ☿
MERCURY

[U+263E]
Miscellaneous Symbols
[U+2640]

Ký tự[sửa]

  1. (Thiên văn học, chiêm tinh học) Biểu tượng của Sao Thủy.
  2. (Thuật giả kim) Thủy ngân.

Từ liên hệ[sửa]

Biểu tượng hành tinh
· · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · ·