Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]



U+2646, ♆
NEPTUNE

[U+2645]
Miscellaneous Symbols
[U+2647]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Cách điệu từ cây đinh ba của Neptune, vị thần biển cả trong thần thoại La Mã.[1]

Ký tự[sửa]

  1. (Thiên văn học, chiêm tinh học) Sao Hải Vương.

Đồng nghĩa[sửa]

  • (lỗi thời)

Từ liên hệ[sửa]

Biểu tượng hành tinh
· · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · ·


Tham khảo[sửa]

  1. System Symbols, trong ‎Solar System Exploration, NASA và Viện Hành tinh, 30 tháng 1 năm 2018.