Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

U+2644, ♄
SATURN

[U+2643]
Miscellaneous Symbols
[U+2645]

Ký tự

[sửa]

  1. (Thiên văn học, chiêm tinh học) Biểu tượng của Sao Thổ.
  2. (Thuật giả kim) Chì.

Từ liên hệ

[sửa]
Biểu tượng hành tinh
· · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · ·