Bước tới nội dung

かきます

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]

Động từ

[sửa]

かきます

  1. (Thể lịch sự) Viết, vẽ.
  1. てがみをかきます – viết thư
    (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
  • Thể て:かいて
  • Thể た: かいた
  • Thể thường: かう
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)