かきます
Giao diện
![]() |
Trang này đang được phát triển hoặc chỉnh sửa lớn. Bạn có thể đóng góp để trang hoàn thiện hơn. Nếu trang này chưa được chỉnh sửa trong vài ngày, mời bạn gỡ bản mẫu này. |
Tiếng Nhật
[sửa]Động từ
[sửa]かきます
- てがみをかきます – viết thư
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần ví dụ cách sử dụng này)
- Thể て:かいて
- Thể た: かいた
- Thể thường: かう