Bước tới nội dung

ねます

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]

Động từ

[sửa]

ねます

  1. (Thể lịch sự) Ngủ.
  • Thể て: ねて
  • Thể た: ねた
  • Thể thường: ねる
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)