Bước tới nội dung

やすみます

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]

Động từ

[sửa]

やすみます

  1. (Thể lịch sự) Nghỉ, nghỉ ngơi.
  • Thể て: やすんで
  • Thể た: やすんだ
  • Thể thường: やすむ
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)