Bước tới nội dung

カムイチェㇷ゚

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ainu

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

カムイ (kamuy, bear; god) +‎ チェㇷ゚ (cep, fish).

Danh từ

[sửa]

カムイチェㇷ゚

  1. Cá hồi
    Đồng nghĩa: シペ (sipe, nghĩa đen true food), サキペ (sakipe, nghĩa đen summer food)

Tham khảo

[sửa]
  • John Batchelor (1905) An Ainu-English-Japanese dictionary (including a grammar of the Ainu language)[1], Tokyo, London: Methodist Publishing House; Kegan Paul, Trench, Trubner Co.
  • 中級アイヌ語―美幌― (Chūkyū Ainu-go - Bihoro, Intermediate Ainu: Bihoro)[2] (bằng tiếng Nhật), Sapporo, Hokkaidō: 財団法人アイヌ文化振興・研究推進機構 (Zaidan Hōjin Ainu Bunka Shinkō / Kenkyū Suishin Kikō, Foundation for the Advancement, Research, and Promotion of Ainu Culture), 2011
  • 中級アイヌ語―千歳― (Chūkyū Ainu-go - Chitose, Intermediate Ainu: Chitose)[3] (bằng tiếng Nhật), Sapporo, Hokkaidō: 財団法人アイヌ文化振興・研究推進機構 (Zaidan Hōjin Ainu Bunka Shinkō / Kenkyū Suishin Kikō, Foundation for the Advancement, Research, and Promotion of Ainu Culture), 2011