god
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Anh,
- enm:
- = vị thần
- gem-proto:*gudą
- ine-proto:*ǵʰutós = người được cầu khẩn
- ine-proto:*ǵʰewH- = cầu khẩn
- ine-proto:*ǵʰutós = người được cầu khẩn
- gem-proto:*gudą
- = vị thần
Cách phát âm[sửa]
![]() | [ɡɑd] |
Từ đồng âm[sửa]
Danh từ[sửa]
god (số nhiều gods)
- Thần.
- the god of wine — thần rượu
- a feast for the gods — một bữa tiệc ngon và quý (như của thần tiên)
- (the god) (Sân khấu) Những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng).
Thành ngữ[sửa]
- to make a god of somebody
Đồng nghĩa[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
- God
- goddess
- godlike
- demigod
- god-fearing
- godded
- goddess
- godding
- godhead
- godhood
- godling
- godly
- godsend
- godship
- godward
- ungodly
Từ liên hệ[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
god ngoại động từ
- Tôn làm thần thánh.
- Làm ra vẻ thần thánh
- to god it — làm ra vẻ thần thánh
Tham khảo[sửa]
- "god". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hà Lan,
- dum:
- odt:
- gem-proto:*gudą
- ine-proto:*ǵʰutós = người được cầu khẩn
- ine-proto:*ǵʰewH- = cầu khẩn So sánh với tiếng Anh god, tiếng Tây Frisia god, tiếng Đức Gott, tiếng Đan Mạch gud.
- ine-proto:*ǵʰutós = người được cầu khẩn
- gem-proto:*gudą
- odt:
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | god |
Số nhiều | goden |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | godje |
Số nhiều | godjes |
god gđ (số nhiều goden, giảm nhẹ godje gt)
- Thần.
- Mars was de Romeinse god van de oorlog. — Mars là thần chiến tranh La Mã.
Ghi chú sử dụng[sửa]
Viết bằng chữ nhỏ, từ god có thể chỉ thần thoại nào cũng được. Bằng chữ hoa, từ God chỉ Chúa Trời, thượng đế, Thiên Chúa…