Bước tới nội dung

カンボジア

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Cách viết khács
柬埔寨 ()
柬蒲寨 ()
柬蒲塞 ()
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Mượn từ tiếng Anh Cambodia.[1][2] Từ sinh đôi với 南瓜.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

カンボジア (Kanbojiaカンボヂア (kanbodia)?

  1. Campuchia (quốc gia nằm ở bán đảo Đông Dương thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp với vịnh Thái Lan ở phía Nam, Thái Lan ở phía Tây, Lào ở phía Bắc và Việt Nam ở phía Đông)

Từ dẫn xuất

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Matsumura, Akira (1995) 大辞泉 [Daijisen] (bằng tiếng Nhật), ấn bản đầu tiên, Tokyo: Shogakukan, →ISBN
  2. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN