クリームチーズ
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Anh cream cheese.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]クリームチーズ (kurīmu chīzu)
Đọc thêm
[sửa]- クリームチーズ trên Wikipedia tiếng Nhật.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Nhật gốc Anh
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- tiếng Nhật terms with redundant sortkeys
- Danh từ
- Katakana tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Pho mát/Tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys