コチュジャン
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- コチジャン (kochijan)
Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Triều Tiên 고추장(醬) (gochujang).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]コチュジャン (kochujan)
Đồng nghĩa
[sửa]- 唐辛子味噌 (tōgarashi miso, nghĩa đen “chili pepper miso”)