Bước tới nội dung

シャーベット

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

シャーベット (shābetto

  1. sorbet (món tráng miệng đông lạnh)

Tham khảo

[sửa]
  1. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN