ハノイ
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Cách viết khác |
---|
河内 |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Việt Hà Nội.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]ハノイ (Hanoi)
Tham khảo
[sửa]- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK, editor (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN