パラチンタ
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Hungary palacsinta.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]パラチンタ (parachinta)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Từ tiếng Nhật vay mượn tiếng Hungary
- Từ tiếng Nhật gốc Hungary
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- tiếng Nhật terms with redundant sortkeys
- Danh từ
- Katakana tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Thực phẩm/Tiếng Nhật