Bước tới nội dung

フリヴニャ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Ukraina гри́вня (hrývnja).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

フリヴニャ (furivunya) 

  1. hryvnia (đơn vị tiền tệ của Ukraina)