Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+502D, 倭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-502D

[U+502C]
CJK Unified Ideographs
[U+502E]

Tra cứu[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  • Phiên âm Hán-Việt: Oa
  • Nghĩa: 1) Lùn, thấp; 2) Người Nhật Bản (cách thời xưa người Trung Quốc gọi người Nhật).
  • Dạng: Phồn thể, giản thể