倭
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
倭 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
倭
- Phiên âm Hán-Việt: Oa
- Nghĩa: 1) Lùn, thấp; 2) Người Nhật Bản (cách thời xưa người Trung Quốc gọi người Nhật).
- Dạng: Phồn thể, giản thể