制药厂

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Chữ Hán[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

制药厂

  1. công ty dược ( thuốc ) , nhà máy dược ,

Dịch[sửa]